1 | TK.00301 | | khoa học dễ hiểu thực hành | Nxb. Trẻ | . |
2 | TK.00301 | | khoa học dễ hiểu thực hành | Nxb. Trẻ | . |
3 | TK.00302 | Hoàng Đức Bảo | Kỹ năng mềm | Đại học Sư phạm Huế | 2023 |
4 | TK.00302 | Hoàng Đức Bảo | Kỹ năng mềm | Đại học Sư phạm Huế | 2023 |
5 | TK.00304 | | Lễ hội ăn mày | Thuận Hoá | 2001 |
6 | TK.00304 | | Lễ hội ăn mày | Thuận Hoá | 2001 |
7 | TK.00305 | | Lễ hội ăn mày | Thuận Hoá | 2001 |
8 | TK.00305 | | Lễ hội ăn mày | Thuận Hoá | 2001 |
9 | TK.00306 | | cuộc phiêu lưu của bê be | thanh Hoá | 2003 |
10 | TK.00306 | | cuộc phiêu lưu của bê be | thanh Hoá | 2003 |
11 | TK.00307 | | cuộc phiêu lưu của bê be | thanh Hoá | 2003 |
12 | TK.00307 | | cuộc phiêu lưu của bê be | thanh Hoá | 2003 |
13 | TK.00308 | | cuộc phiêu lưu của bê be | thanh Hoá | 2003 |
14 | TK.00308 | | cuộc phiêu lưu của bê be | thanh Hoá | 2003 |
15 | TK.00311 | Nguyễn Kiến Phước | Trang báo cuộc đời | Nxb. Trẻ | 2002 |
16 | TK.00311 | Nguyễn Kiến Phước | Trang báo cuộc đời | Nxb. Trẻ | 2002 |
17 | TK.00312 | Le Huy Bac | hemingway vaf nhung nguoi di qua doi ong | thanh nien | 2000 |
18 | TK.00312 | Le Huy Bac | hemingway vaf nhung nguoi di qua doi ong | thanh nien | 2000 |
19 | TK.00313 | Trương Văn Ngọc | đất có nói gì đâu | . | . |
20 | TK.00313 | Trương Văn Ngọc | đất có nói gì đâu | . | . |
21 | TK.00314 | Phạm Văn Khiết | tại sao những tiến sĩ nhỏ của lưới internet | Nxb. Trẻ | 2004 |
22 | TK.00314 | Phạm Văn Khiết | tại sao những tiến sĩ nhỏ của lưới internet | Nxb. Trẻ | 2004 |
23 | TK.00315 | | Chuyên đề quản lí trường học | h | 1997 |
24 | TK.00315 | | Chuyên đề quản lí trường học | h | 1997 |
25 | TK.00316 | | Chuyên đề quản lí trường học | h | 1997 |
26 | TK.00316 | | Chuyên đề quản lí trường học | h | 1997 |
27 | TK.00317 | Nguyễn Phước Hương Lan | đi về phía đối ngược | Hội nhà văn | 2020 |
28 | TK.00317 | Nguyễn Phước Hương Lan | đi về phía đối ngược | Hội nhà văn | 2020 |
29 | TK.00318 | Sơn Tùng | truyện nguyễn hữu tiến | Thanh niên | 2001 |
30 | TK.00318 | Sơn Tùng | truyện nguyễn hữu tiến | Thanh niên | 2001 |
31 | TK.00321 | Phạm Văn Khiết | tại sao truyền bá thông tin | Nxb. Trẻ | 2004 |
32 | TK.00321 | Phạm Văn Khiết | tại sao truyền bá thông tin | Nxb. Trẻ | 2004 |
33 | TK.00322 | Phạm Văn Khiết | tại sao sức mạnh của trái đất | Nxb. Trẻ | 2004 |
34 | TK.00322 | Phạm Văn Khiết | tại sao sức mạnh của trái đất | Nxb. Trẻ | 2004 |
35 | TK.00325 | ĐỖ Ngọc yên | nghe nhìn đọc suy ngẫm | Văn hóa thông tin | 2007 |
36 | TK.00325 | ĐỖ Ngọc yên | nghe nhìn đọc suy ngẫm | Văn hóa thông tin | 2007 |
37 | TK.00327 | j.k.rơling | ha rry potter tên tù nhân ngục azkaban | Nxb. Trẻ | 2004 |
38 | TK.00327 | j.k.rơling | ha rry potter tên tù nhân ngục azkaban | Nxb. Trẻ | 2004 |
39 | TK.00328 | | 10.000 địa chí và hướng dẫn cách sử dụng internet | Thống kê | 2004 |
40 | TK.00328 | | 10.000 địa chí và hướng dẫn cách sử dụng internet | Thống kê | 2004 |
41 | TK.00329 | Dương Phước Thu | huế tên đường phố xưa và nay | Thuận Hoá | 2003 |
42 | TK.00329 | Dương Phước Thu | huế tên đường phố xưa và nay | Thuận Hoá | 2003 |
43 | TK.00330 | | hãy nỏ đi bông hoa của tôi | Phụ nữ, | 2018 |
44 | TK.00330 | | hãy nỏ đi bông hoa của tôi | Phụ nữ, | 2018 |
45 | TK.00333 | Việt Thi | Thương nhớ hoa quỳ | thanh Hoá | 2001 |
46 | TK.00333 | Việt Thi | Thương nhớ hoa quỳ | thanh Hoá | 2001 |
47 | TK.00336 | nô rô đôm xihanuc | Từ cuộc chiến chống c.i.a đến người tù của khơ me đỏ | Công an nhân dân | 2003 |
48 | TK.00336 | nô rô đôm xihanuc | Từ cuộc chiến chống c.i.a đến người tù của khơ me đỏ | Công an nhân dân | 2003 |
49 | TK.00337 | Phan Hoàng | dạ thưa thầy | Nxb. Trẻ | 2004 |
50 | TK.00337 | Phan Hoàng | dạ thưa thầy | Nxb. Trẻ | 2004 |
51 | TK.00338 | Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức cách làm người | Văn học | 2021 |
52 | TK.00338 | Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức cách làm người | Văn học | 2021 |
53 | TK.00340 | Hoàng Long | thực hành sửa chữa nâng cấp xử lý sự cố máy tính | . | . |
54 | TK.00340 | Hoàng Long | thực hành sửa chữa nâng cấp xử lý sự cố máy tính | . | . |
55 | TK.00345 | Lê Phương Nga | dạy học tập đọc ở tiểu học | Giáo dục | 2003 |
56 | TK.00345 | Lê Phương Nga | dạy học tập đọc ở tiểu học | Giáo dục | 2003 |
57 | TK.00346 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Giáo dục | 2003 |
58 | TK.00346 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Giáo dục | 2003 |
59 | TK.00347 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Giáo dục | 2003 |
60 | TK.00347 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Giáo dục | 2003 |
61 | TK.00348 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Giáo dục | 2003 |
62 | TK.00348 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Giáo dục | 2003 |
63 | TK.00349 | Phạm Hổ | Những truyện hay viết cho thiếu nhi | Kim Đồng | 2019 |
64 | TK.00349 | Phạm Hổ | Những truyện hay viết cho thiếu nhi | Kim Đồng | 2019 |
65 | TK.00352 | Nguyễn Phước Tương | Hương sắc vườn quê | Thanh niên | 2002 |
66 | TK.00352 | Nguyễn Phước Tương | Hương sắc vườn quê | Thanh niên | 2002 |
67 | TK.00353 | Hư Chu | Nam Hải Truyền Kì | Thuận Hoá | 2003 |
68 | TK.00353 | Hư Chu | Nam Hải Truyền Kì | Thuận Hoá | 2003 |
69 | TK.00357 | Nguyễn Đăng Đoàn | Văn học dân gian phong Điền | Giáo dục | 2003 |
70 | TK.00357 | Nguyễn Đăng Đoàn | Văn học dân gian phong Điền | Giáo dục | 2003 |
71 | TK.00359 | Quách thu Nguyệt | rèn trí thông minh trắc nghiệm năng lực tưởng tượng | Nxb. Trẻ | 2004 |
72 | TK.00359 | Quách thu Nguyệt | rèn trí thông minh trắc nghiệm năng lực tưởng tượng | Nxb. Trẻ | 2004 |
73 | TK.00360 | Nguyễn Đăng Đoàn | Văn học dân gian phong Điền | Giáo dục | 2003 |
74 | TK.00360 | Nguyễn Đăng Đoàn | Văn học dân gian phong Điền | Giáo dục | 2003 |
75 | TK.00361 | Nguyễn Hải Lộc | Những câu chuyện thần kỳ | Hải phòng | 1998 |
76 | TK.00361 | Nguyễn Hải Lộc | Những câu chuyện thần kỳ | Hải phòng | 1998 |
77 | TK.00362 | Nguyễn Linh Quang | r tagore như tôi hiểu | Giáo dục | 2003 |
78 | TK.00362 | Nguyễn Linh Quang | r tagore như tôi hiểu | Giáo dục | 2003 |
79 | TK.00363 | Nguyễn Linh Quang | r tagore như tôi hiểu | Giáo dục | 2003 |
80 | TK.00363 | Nguyễn Linh Quang | r tagore như tôi hiểu | Giáo dục | 2003 |
81 | TK.00364 | Nguyễn Linh Quang | r tagore như tôi hiểu | Giáo dục | 2003 |
82 | TK.00364 | Nguyễn Linh Quang | r tagore như tôi hiểu | Giáo dục | 2003 |
83 | TK.00365 | Ngô Vĩnh Bình | Chuyện thơ chuyện đời | Văn học | 2003 |
84 | TK.00365 | Ngô Vĩnh Bình | Chuyện thơ chuyện đời | Văn học | 2003 |
85 | TK.00366 | Nguyễn Trại | 66 tình huống của hiệu trưởng trường tiểu học | Giáo dục | 2004 |
86 | TK.00366 | Nguyễn Trại | 66 tình huống của hiệu trưởng trường tiểu học | Giáo dục | 2004 |
87 | TK.00367 | Nguyễn Trại | 66 tình huống của hiệu trưởng trường tiểu học | Giáo dục | 2004 |
88 | TK.00367 | Nguyễn Trại | 66 tình huống của hiệu trưởng trường tiểu học | Giáo dục | 2004 |
89 | TK.00376 | Nguyễn Đức Mậu | thơ với tuổi thơ | Kim Đồng | 2002 |
90 | TK.00376 | Nguyễn Đức Mậu | thơ với tuổi thơ | Kim Đồng | 2002 |
91 | TK.00377 | Hoàng Tố Nguyên | thơ với tuổi thơ | Kim Đồng | 2002 |
92 | TK.00377 | Hoàng Tố Nguyên | thơ với tuổi thơ | Kim Đồng | 2002 |
93 | TK.00378 | Thuỷ Lê | Hạnh phúc gia đình - Những điều cần biết: Hôn nhân với cuộc sống gia đình/ B.s.: Lê Thị Hiền, Nguyễn Thanh Xuân, Phạm Danh Tiên | Trẻ | 2002 |
94 | TK.00378 | Thuỷ Lê | Hạnh phúc gia đình - Những điều cần biết: Hôn nhân với cuộc sống gia đình/ B.s.: Lê Thị Hiền, Nguyễn Thanh Xuân, Phạm Danh Tiên | Trẻ | 2002 |
95 | TK.00382 | Nguyễn Văn Lê | chuyên đề tâm lý học | Giáo dục | 1997 |
96 | TK.00382 | Nguyễn Văn Lê | chuyên đề tâm lý học | Giáo dục | 1997 |
97 | TK.00383 | Nguyễn Văn Lê | chuyên đề tâm lý học | Giáo dục | 1997 |
98 | TK.00383 | Nguyễn Văn Lê | chuyên đề tâm lý học | Giáo dục | 1997 |
99 | TK.00386 | Nguyễn Trần Thiết | Đến với những chân trời | Kim Đồng | 2004 |
100 | TK.00386 | Nguyễn Trần Thiết | Đến với những chân trời | Kim Đồng | 2004 |
101 | TK.00387 | Nguyễn Trần Thiết | Đến với những chân trời | Kim Đồng | 2004 |
102 | TK.00387 | Nguyễn Trần Thiết | Đến với những chân trời | Kim Đồng | 2004 |
103 | TK.00392 | Alexandra Mảinina | nàng a li na | . | . |
104 | TK.00392 | Alexandra Mảinina | nàng a li na | . | . |
105 | TK.00393 | Phạm Quang Vinh | Thiên nhiên quanh ta mưa | Kim Đồng | 2004 |
106 | TK.00393 | Phạm Quang Vinh | Thiên nhiên quanh ta mưa | Kim Đồng | 2004 |
107 | TK.00394 | Chua chong jin | singapore | Nxb. Trẻ | 2003 |
108 | TK.00394 | Chua chong jin | singapore | Nxb. Trẻ | 2003 |
109 | TK.00397 | p.j.stahl | cô bé mảoussia | Kim Đồng | . |
110 | TK.00397 | p.j.stahl | cô bé mảoussia | Kim Đồng | . |
111 | TK.00398 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | giáo dục kĩ năng sống cho học sinh tiểu học | Hà Nội | 2011 |
112 | TK.00398 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | giáo dục kĩ năng sống cho học sinh tiểu học | Hà Nội | 2011 |
113 | TK.00399 | Phạm Văn Uyển | Trái đất tỷ người | Kim Đồng | 2004 |
114 | TK.00399 | Phạm Văn Uyển | Trái đất tỷ người | Kim Đồng | 2004 |
115 | TK.00400 | Phạm Văn Uyển | Trái đất tỷ người | Kim Đồng | 2004 |
116 | TK.00400 | Phạm Văn Uyển | Trái đất tỷ người | Kim Đồng | 2004 |
117 | TK.00401 | MICHEL, AIME BAUDOUY | BÍ MẬT Ở CẨNC | Kim Đồng | 2004 |
118 | TK.00401 | MICHEL, AIME BAUDOUY | BÍ MẬT Ở CẨNC | Kim Đồng | 2004 |
119 | TK.00402 | | Những trò chơi nghệ thuật và sáng tạo | Nxb. Trẻ | 2004 |
120 | TK.00402 | | Những trò chơi nghệ thuật và sáng tạo | Nxb. Trẻ | 2004 |
121 | TK.00403 | Nguyễn Anh Động | Những trò chơi dân gian ở nông thôn | Nxb. Trẻ | 2004 |
122 | TK.00403 | Nguyễn Anh Động | Những trò chơi dân gian ở nông thôn | Nxb. Trẻ | 2004 |
123 | TK.00405 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi nghệ thuật và sáng tạo tập 8 | Nxb. Trẻ | 2004 |
124 | TK.00405 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi nghệ thuật và sáng tạo tập 8 | Nxb. Trẻ | 2004 |
125 | TK.00407 | Hoàng Xuân Kỳ | thơ người con xứ huế | Giáo dục | . |
126 | TK.00407 | Hoàng Xuân Kỳ | thơ người con xứ huế | Giáo dục | . |
127 | TK.00409 | stefanwolf | thủ phạm tàng hình | Kim Đồng | 2003 |
128 | TK.00409 | stefanwolf | thủ phạm tàng hình | Kim Đồng | 2003 |
129 | TK.00410 | Minh Quân | theo chân thần tượng | đồng nai | 1994 |
130 | TK.00410 | Minh Quân | theo chân thần tượng | đồng nai | 1994 |
131 | TK.00412 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi nghệ thuật và sáng tạo | Nxb. Trẻ | 2003 |
132 | TK.00412 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi nghệ thuật và sáng tạo | Nxb. Trẻ | 2003 |
133 | TK.00413 | Trị trung | lomoonoxlop | Hà Nội | 2004 |
134 | TK.00413 | Trị trung | lomoonoxlop | Hà Nội | 2004 |
135 | TK.00414 | Nguyễn Nguyên Như Trang | Giá như | Giáo dục | 1998 |
136 | TK.00414 | Nguyễn Nguyên Như Trang | Giá như | Giáo dục | 1998 |
137 | TK.00415 | An Khánh | động vật sống dưới nước bò sát và côn trùng | Nxb. Trẻ | 2004 |
138 | TK.00415 | An Khánh | động vật sống dưới nước bò sát và côn trùng | Nxb. Trẻ | 2004 |
139 | TK.00416 | Trịnh Thúc Huỳnh | Địa chí phong điền | Chính trị Quốc gia | 2005 |
140 | TK.00416 | Trịnh Thúc Huỳnh | Địa chí phong điền | Chính trị Quốc gia | 2005 |
141 | TK.00417 | Mai Xuân Hoà | bay lên với mùa thu | âm nhạc | 2009 |
142 | TK.00417 | Mai Xuân Hoà | bay lên với mùa thu | âm nhạc | 2009 |
143 | TK.00420 | Brigitte Blobel | Cuộc đua ngựa trên bãi biển | Kim Đồng | 1998 |
144 | TK.00420 | Brigitte Blobel | Cuộc đua ngựa trên bãi biển | Kim Đồng | 1998 |
145 | TK.00426 | Vĩnh Công | Văn phạm anh ngữ hiện đại | Nxb. Trẻ | 2001 |
146 | TK.00426 | Vĩnh Công | Văn phạm anh ngữ hiện đại | Nxb. Trẻ | 2001 |
147 | TK.00427 | Vĩnh Công | Văn phạm anh ngữ hiện đại | Nxb. Trẻ | 2001 |
148 | TK.00427 | Vĩnh Công | Văn phạm anh ngữ hiện đại | Nxb. Trẻ | 2001 |
149 | TK.00428 | Vĩnh Công | Văn phạm anh ngữ hiện đại | Nxb. Trẻ | 2001 |
150 | TK.00428 | Vĩnh Công | Văn phạm anh ngữ hiện đại | Nxb. Trẻ | 2001 |
151 | TK.00433 | Nguyễn Đình Thiêm | Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về thanh tra kiểm tra trong lĩnh vực giáo dục | lao động - xã hội | 2007 |
152 | TK.00433 | Nguyễn Đình Thiêm | Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về thanh tra kiểm tra trong lĩnh vực giáo dục | lao động - xã hội | 2007 |
153 | TK.00434 | Phạm Văn Tây | Quy định mới về ứng dụng công nghệ thông tin vào đổi mới dạy học trong nhà trường | Đại học Sư phạm | 2009 |
154 | TK.00434 | Phạm Văn Tây | Quy định mới về ứng dụng công nghệ thông tin vào đổi mới dạy học trong nhà trường | Đại học Sư phạm | 2009 |
155 | TK.00435 | Nguyễn Thị thanh Thuỷ | Hoạt động và trò chơi toán lớp 4 | Hà Nội | 2006 |
156 | TK.00435 | Nguyễn Thị thanh Thuỷ | Hoạt động và trò chơi toán lớp 4 | Hà Nội | 2006 |
157 | TK.00442 | Trần Đình Nghiêm | hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật ngành giáo dục và đào tạo việt nam | Chính trị Quốc gia | 2001 |
158 | TK.00442 | Trần Đình Nghiêm | hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật ngành giáo dục và đào tạo việt nam | Chính trị Quốc gia | 2001 |
159 | TK.00443 | Trần Đình Nghiêm | hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật ngành giáo dục và đào tạo việt nam | Chính trị Quốc gia | 2001 |
160 | TK.00443 | Trần Đình Nghiêm | hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật ngành giáo dục và đào tạo việt nam | Chính trị Quốc gia | 2001 |
161 | TK.00444 | Nguyễn Thành Độ | Hệ thống hoá văn bản quy phạm pháp luật | Hà Nội | 2007 |
162 | TK.00444 | Nguyễn Thành Độ | Hệ thống hoá văn bản quy phạm pháp luật | Hà Nội | 2007 |
163 | TK.00445 | | tập văn bản giáo dục tiểu học | thừa thiên huế | 2015 |
164 | TK.00445 | | tập văn bản giáo dục tiểu học | thừa thiên huế | 2015 |
165 | TK.00448 | Nguyễn Đình Thiêm | Các quy định pháp luật về thi đua khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục | lao động - xã hội | 2006 |
166 | TK.00448 | Nguyễn Đình Thiêm | Các quy định pháp luật về thi đua khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục | lao động - xã hội | 2006 |
167 | TK.00450 | Dương Quang Tương | Pháp luật với công dân | huế | 2008 |
168 | TK.00450 | Dương Quang Tương | Pháp luật với công dân | huế | 2008 |
169 | TK.00451 | Dương Quang Tương | Pháp luật với công dân | huế | 2008 |
170 | TK.00451 | Dương Quang Tương | Pháp luật với công dân | huế | 2008 |
171 | TK.00452 | Dương Quang Tương | Pháp luật với công dân | huế | 2008 |
172 | TK.00452 | Dương Quang Tương | Pháp luật với công dân | huế | 2008 |
173 | TK.00453 | Dương Quang Tương | Pháp luật với công dân | huế | 2008 |
174 | TK.00453 | Dương Quang Tương | Pháp luật với công dân | huế | 2008 |
175 | TK.00454 | Hoàng Ngọc Vĩnh | Bạn và những điều cần biết về pháp luật tâp XVII | huế | 2008 |
176 | TK.00454 | Hoàng Ngọc Vĩnh | Bạn và những điều cần biết về pháp luật tâp XVII | huế | 2008 |
177 | TK.00455 | Hoàng Ngọc Vĩnh | Bạn và những điều cần biết về pháp luật tâp XVII | huế | 2008 |
178 | TK.00455 | Hoàng Ngọc Vĩnh | Bạn và những điều cần biết về pháp luật tâp XVII | huế | 2008 |
179 | TK.00456 | Hoàng Ngọc Vĩnh | Bạn và những điều cần biết về pháp luật tâp XVII | huế | 2008 |
180 | TK.00456 | Hoàng Ngọc Vĩnh | Bạn và những điều cần biết về pháp luật tâp XVII | huế | 2008 |
181 | TK.00457 | Hoàng Ngọc Vĩnh | Bạn và những điều cần biết về pháp luật tâp XVII | huế | 2008 |
182 | TK.00457 | Hoàng Ngọc Vĩnh | Bạn và những điều cần biết về pháp luật tâp XVII | huế | 2008 |
183 | TK.00458 | Hoàng Ngọc Vĩnh | Bạn và những điều cần biết về pháp luật tâp XVII | huế | 2008 |
184 | TK.00458 | Hoàng Ngọc Vĩnh | Bạn và những điều cần biết về pháp luật tâp XVII | huế | 2008 |
185 | TK.00460 | Đào Chuẩn | tìm hiểu pháp luật về biển đảo việt nam | thừa thiên huế | 2017 |
186 | TK.00460 | Đào Chuẩn | tìm hiểu pháp luật về biển đảo việt nam | thừa thiên huế | 2017 |