1 | NV.00001 | | Toán 1: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2020 |
2 | NV.00002 | | Toán 1: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2020 |
3 | NV.00010 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
4 | NV.00011 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
5 | NV.00012 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
6 | NV.00013 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
7 | NV.00021 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục | 2021 |
8 | NV.00022 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
9 | NV.00023 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
10 | NV.00024 | | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2021 |
11 | NV.00025 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng ch.b ), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b) | Giáo dục | 2021 |
12 | NV.00026 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng ch.b ), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b) | Giáo dục | 2021 |
13 | NV.00029 | Hoàng Hòa Bình | Giáo dục kỹ năng sống: Lớp 1/ Hoàng Hòa Bình, Lê Minh Châu. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
14 | NV.00030 | Hoàng Hòa Bình | Giáo dục kỹ năng sống: Lớp 1/ Hoàng Hòa Bình, Lê Minh Châu. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
15 | NV.00031 | | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2021 |
16 | NV.00032 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên xã hội 1: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn(ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2020 |
17 | NV.00033 | | Mĩ thuật 1: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2020 |
18 | NV.00034 | | Mĩ thuật 1: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2020 |
19 | NV.00035 | | Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
20 | NV.00036 | | Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
21 | NV.00037 | | Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | NV.00041 | | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
23 | NV.00042 | | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh ( tổng c.b ), Hoàng Đình Long ( c.b ), Nhữ Thị Việt Hoa,.. | Đại học Sư phạm | 2022 |
24 | NV.00043 | | Tin học 3: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm ( Tổng c.b), Nguyễn Thanh Thủy ( c.b), Hồ Cẩm Hà, ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
25 | NV.00050 | Nguyễn dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 3 | . | . |
26 | NV.00053 | | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | NV.00054 | | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | NV.00055 | | TIẾNG VIỆT 4 TẬP 2 | . | . |
29 | NV.00056 | | Lịch sử và Địa lí 4 giáo viên | . | . |
30 | NV.00057 | | Lịch sử và Địa lí 4 giáo viên | . | . |
31 | NV.00058 | | Lịch sử và Địa lí 4 giáo viên | . | . |
32 | NV.00059 | | Lịch sử và Địa lí 4 giáo viên | . | . |
33 | NV.00060 | | Âm nhạc giáo viên | . | . |
34 | NV.00061 | | Âm nhạc giáo viên | . | . |
35 | NV.00062 | | mĩ thuật 4 giáo viên | . | . |
36 | NV.00063 | | mĩ thuật 4 giáo viên | . | . |
37 | NV.00064 | | mĩ thuật 4 giáo viên | . | . |
38 | NV.00065 | | CÔNG NGHỆ 4 GIÁO VIÊN | . | . |
39 | NV.00066 | | CÔNG NGHỆ 4 GIÁO VIÊN | . | . |
40 | NV.00067 | | Đạo đức 4 GIÁO VIÊN/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | . | . |
41 | NV.00068 | | Đạo đức 4 GIÁO VIÊN/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | . | . |
42 | NV.00069 | Nguyễn dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 4 | . | . |
43 | NV.00070 | Nguyễn dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 4 | . | . |
44 | NV.00071 | Hồ sĩ đàm | Tin học 4 | Giáo dục | . |
45 | NV.00072 | Hồ sĩ đàm | Tin học 4 | Giáo dục | . |
46 | NV.00073 | Hồ sĩ đàm | Tin học 4 | Giáo dục | . |
47 | NV.00074 | Mai Sĩ Tuấn(Tổng Chu.b), Bùi Phương Nga.... | Khoa học 4 giáo viên | . | . |
48 | NV.00081 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4 - Global success | . | . |
49 | NV.00082 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4 - Global success | . | . |
50 | NV.00083 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4 - Global success | . | . |
51 | NV.00084 | Hoàng Văn Vân | tiếng anh 5 | . | . |
52 | NV.00085 | Hoàng Văn Vân | tiếng anh 5 | . | . |
53 | NV.00086 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng việt 5 tập 1 | . | . |
54 | NV.00087 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng việt 5 tập 2 | . | . |
55 | NV.00088 | | TOÁN 5 GIÁO VIÊN | . | . |
56 | NV.00089 | | âm nhạc 5 giao viên | . | . |
57 | NV.00090 | | Lịch sử và Địa lí 5 giáo viên | . | . |
58 | NV.00091 | | Lịch sử và Địa lí 5 giáo viên | . | . |
59 | NV.00092 | | Lịch sử và Địa lí 5 giáo viên | . | . |
60 | NV.00093 | | Lịch sử và Địa lí 5 giáo viên | . | . |
61 | NV.00094 | | Lịch sử và Địa lí 5 giáo viên | . | . |
62 | NV.00095 | Đinh gia lê | mĩ thuật 5 | . | . |
63 | NV.00096 | Đinh gia lê | mĩ thuật 5 | . | . |
64 | NV.00097 | Đinh gia lê | mĩ thuật 5 | . | . |
65 | NV.00098 | Đinh gia lê | mĩ thuật 5 | . | . |
66 | NV.00099 | Đinh gia lê | mĩ thuật 5 | . | . |
67 | NV.00100 | Đinh gia lê | mĩ thuật 5 | . | . |